Characters remaining: 500/500
Translation

khát vọng

Academic
Friendly

Từ "khát vọng" trong tiếng Việt có thể được hiểu một sự ước ao, mong muốn mãnh liệt về một điều đó, thường những điều tốt đẹp, lớn lao hoặc cao cả trong cuộc sống. Khát vọng thể hiện một cảm xúc sâu sắc mạnh mẽ, gắn liền với hy vọng ước mơ.

dụ sử dụng:
  1. Khát vọng tự do: Mọi người đều khát vọng được sống trong một môi trường tự do, không bị ràng buộc bởi áp lực.
  2. Khát vọng hòa bình: Dân tộc nào cũng khát vọng hòa bình thịnh vượng cho đất nước mình.
  3. Khát vọng học tập: Các em học sinh nên nuôi dưỡng khát vọng học tập để có thể đạt được ước mơ của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "khát vọng" thường được sử dụng để thể hiện những ước mơ lớn lao của nhân vật, dụ: "Khát vọng vươn tới những chân trời mới đã dẫn dắt nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn."
  • Trong các bài phát biểu, "khát vọng" có thể được dùng để nhấn mạnh tầm nhìn mục tiêu của một tập thể hoặc tổ chức: "Chúng ta cần phải nuôi dưỡng khát vọng xây dựng một xã hội công bằng văn minh."
Phân biệt các biến thể:
  • Khát khao: Từ này gần giống với "khát vọng" nhưng thường mang ý nghĩa cụ thể hơn về việc muốn một điều đó, như "khát khao thành công" hoặc "khát khao yêu thương."
  • Ước mơ: Cũng liên quan đến khát vọng nhưng thường chỉ những điều người ta hy vọng sẽ xảy ra trong tương lai, dụ: "Tôi ước mơ trở thành bác sĩ."
Từ đồng nghĩa:
  • Mong mỏi: Cảm giác chờ đợi, hy vọng về một điều đó tốt đẹp.
  • Ao ước: Tương tự như khát vọng, thường diễn tả một ước mơ sâu sắc.
Từ gần giống:
  • Khao khát: Mang nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh vào sự cần thiết hoặc cấp bách.
  • Đam mê: Thể hiện sự yêu thích mãnh liệt, thường liên quan đến sở thích hoặc nghề nghiệp.
Các nghĩa khác nhau:
  • "Khát vọng" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến tập thể, từ cuộc sống hàng ngày đến những lý tưởng lớn lao của một quốc gia.
  1. Sự ước ao, trông ngóng thiết tha.

Comments and discussion on the word "khát vọng"